Theo Viện Ung thư Quốc gia Hoa Kỳ, quy trình sàng lọc ung thư thương diễn ra như sau:
Khám sức khỏe và khai thác bệnh sử: Khám cơ thể để kiểm tra phát hiện các bất thường (nếu có) trong sức khỏe tổng quát, chẳng hạn như khối U. Đồng thời, bác sĩ sẽ khai thác tiền sử sức khỏe, các bệnh nền và phương pháp đã từng điều trị trong quá khứ của bệnh nhân.
Xét nghiệm và phân tích trong phòng thí nghiệm: Bao gồm các phương pháp như sinh thiết các mẫu mô; xét nghiệm: máu, nước tiểu hoặc các chất khác trong cơ thể.
Chụp chiếu, siêu âm, nội soi: Đây là các phương pháp sử dụng hình ảnh ảnh để tìm kiếm, phát hiện và đánh giá tổn thương bất thường ở bên trong cơ thể.
Xét nghiệm di truyền: Một xét nghiệm trong phòng thí nghiệm trong đó các tế bào hoặc mô được phân tích để tìm kiếm những thay đổi bất thường trong bộ gen hoặc nhiễm sắc thể. Những bất thường này được sử dụng để đánh giá nguy cơ ung thư do gen.
Các xét nghiệm tầm soát ung thư phổ biến
Dưới đây là một xét nghiệm sàng lọc phổ biến nhất để phát hiện Dấu ấn ung thư. Dấu ấn ung thư có thể hiểu đơn giản là một loại dấu hiệu tìm thấy trong máu, nước tiểu và mô, được sử dụng để xác định sự tồn tại của một hoặc nhiều loại ung thư.
Cụ thể sẽ được liệt kê tại bảng dưới đây:
STT
|
Tên xét nghiệm
|
Giới hạn bình thường
|
Biểu thị
|
1
|
CEA
|
0-10 ng/ml
|
Tăng trong ung thư đường tiêu hóa, có thể tăng nhẹ khi polyp ruột, viêm ruột, viêm tụy, suy thận mạn tính.
|
2
|
AFP
|
0-7 ng/ml
|
Tăng trong trường hợp ung thư biểu mô tế bào gan nguyên phát, ung thư tế bào mầm, viêm gan và xơ gan.
|
3
|
PSA
|
0-2,5 ng/ml (người <50 tuổi); 0-5 ng/ml (người> 50 tuổi)
|
Tăng trong trường hợp ung thư tuyến tiền liệt, có thể tăng phì đại, viêm tuyến tiền liệt.
|
4
|
CA 125
|
0-35 u/ml
|
Tăng trong trường hợp ung thư buồng trứng, ung thư cổ tử cung, bệnh huyết thanh.
|
5
|
CA 15-3
|
0-32 u/ml
|
Tăng trong trường hợp ung thư vú. Bên cạnh đó, có thể tăng lên trong các khối u vú lành tính, viêm gan, viêm tụy.
|
6
|
CA 72-4
|
0-5,4 u/ml
|
Tăng trong trường hợp ung thư dạ dày, xơ gan, viêm tụy, viêm phổi, thấp khớp.
|
7
|
CA 19-9
|
0-33 u/ml
|
Tăng trong trường hợp bệnh ung thư đường tiêu hóa, viêm gan, viêm tụy, tiểu đường, xơ gan, tắc nghẽn đường mật.
|
8
|
CT hoặc hCT
|
0,2-17 pg/ml
|
Tăng trong trường hợp ung thư tuyến giáp, suy thận mạn tính, bệnh Paget.
|
9
|
TG
|
1,4-78 ng/ml
|
Tăng trong trường hợp ung thư tuyến giáp, cũng có thể được tăng khi xuất hiện nang tuyến giáp lành tính.
|
10
|
β2-M
|
0-2000
|
Tăng trong trường hợp bệnh ung thư của hệ bạch huyết, nhiễm vi khuẩn, một số bệnh miễn dịch khác.
|
11
|
β-hCG
|
0-5 u/l
|
Tăng trong trường hợp ung thư tế bào mầm, khi mang thai, cho con bú. Cũng có thể tăng: khi dùng thuốc chống co giật, thuốc an thần, thuốc chống Parkinsonia.
|
12
|
MCA
|
0-15 u/ml
|
Dùng để theo dõi di căn cho bệnh nhân Ung thư vú. MCA có thể tăng trong trường hợp bệnh tuyến vú lành tính, khi có thai hoặc bệnh gan mật.
|
13
|
MSA
|
121-128.9 u/ml
|
MSA huyết tương tăng theo giai đoạn ung thư vú. Tuy nhiên, chỉ số này tăng nhẹ trong U vú lành tính.
|
14
|
CYFRA 21-1
|
0 – 3,3 U/L
|
Tăng trong trường hợp ung thư phổi. Cũng có thể tăng trong bệnh phổi, thận khác.
|
Sàng lọc ung thư là một phương pháp rất quan trọng mọi người đều nên làm để phát hiện sớm bệnh tật khi không may mắc phải. Ung thư ở giai đoạn càng sớm, cơ hội điều trị thành công càng cao.
Hy vọng rằng, sau bài viết: “Tầm soát ung thư là gì? Phát hiện sớm điều trị sớm”, AIA đã mang đến cho bạn những thông tin cần thiết về phương pháp đầy ý nghĩa này để bảo vệ sức khỏe bản thân mình được tốt hơn. Chúc bạn luôn khỏe và hạnh phúc!