Các loại vàng trên thị trường và cách phân biệt.
2.1 Vàng ta (Vàng 9999)
Vàng ta (thường được gọi là vàng 9999) là loại vàng ròng nguyên chất với hàm lượng vàng lên đến 99,99%. Đặc điểm nổi bật của vàng 9999 là màu vàng đậm, sáng bóng và rất mềm, dễ uốn cong. Vàng 9999 có độ tinh khiết cao nhất và chỉ có 0,01% tạp chất, nên được xem là loại vàng giá trị nhất và có tính thanh khoản cao nhất trên thị trường.
Ký hiệu để nhận biết vàng 9999 là con số "9999" được in dập trực tiếp trên miếng vàng hoặc sản phẩm, kèm theo giấy tờ đảm bảo chất lượng. Loại vàng này thường được dùng để đúc thành miếng vàng đầu tư và làm tài sản tích trữ, ít khi được sử dụng để làm trang sức phức tạp do tính chất mềm và dễ biến dạng.
2.2 Vàng tây - Vàng tây 10K, 14K, 18K
Vàng tây là loại vàng được kết hợp với các kim loại khác để tăng độ cứng, giúp dễ dàng uốn nắn thành nhiều kiểu dáng thiết kế khác nhau. Vàng tây có nhiều loại khác nhau dựa trên hàm lượng vàng:
Vàng 18K: Chứa 75% vàng nguyên chất, cung cấp sự cân bằng tốt giữa độ bền và giá trị vàng, phù hợp cho trang sức cao cấp.
Vàng 14K: Chứa khoảng 58,3% vàng, có độ cứng cao và khả năng chống mài mòn tốt, phù hợp cho trang sức đeo hàng ngày.
Vàng 10K: Chứa khoảng 41,7% vàng, rất cứng và ít bị biến dạng, thường dùng cho trang sức thời trang hoặc giá rẻ.
Ký hiệu vàng tây được in chìm bên trong trang sức với các con số 10K, 14K, 18K tương ứng với hàm lượng vàng. Số K càng thấp thì tỷ lệ vàng càng ít và giá trị càng thấp.
2.3 Vàng Ý
Vàng Ý là loại vàng có nguồn gốc từ Ý, thường chứa khoảng 75% vàng nguyên chất (tương đương vàng 18K). Đặc điểm nổi bật của vàng Ý là độ cứng và bền cao, có màu sáng bạc gần giống với vàng trắng. Vàng Ý 750 có nghĩa là trong 1000 phần có 750 phần là vàng nguyên chất.
Vàng Ý thường được sử dụng trong trang sức thời trang, có giá trị thấp hơn vàng ta và vàng 18K thông thường, nhưng vẫn được đánh giá cao trong ngành trang sức do tính thẩm mỹ và độ bền.
2.4 Vàng non
Vàng non là loại vàng có hàm lượng vàng thấp hơn tiêu chuẩn so với các loại vàng chuẩn cùng loại. Ví dụ, vàng non 18K chỉ có khoảng 70-71% vàng nguyên chất thay vì 75% như vàng 18K tiêu chuẩn. Đặc điểm của vàng non là mềm, dễ biến dạng và có màu sắc không sáng bằng các loại vàng tiêu chuẩn.
Vàng non hiện chưa được các nhà nghiên cứu thừa nhận là một loại vàng chính thức vì rất khó thẩm định về chất lượng và trọng lượng trong mỗi sản phẩm. Loại vàng này có giá trị thấp, không phù hợp cho đầu tư mà chỉ thích hợp làm trang sức giá rẻ.
2.5 Vàng Mỹ Ký
Vàng Mỹ Ký là loại vàng giả, được làm từ các kim loại phổ biến như bạc, đồng, sắt nhưng bên ngoài được mạ một lớp vàng mỏng. Đặc điểm dễ nhận biết của vàng Mỹ Ký là bề ngoài giống vàng thật nhưng nhanh bị phai màu, dễ bong tróc sau một thời gian sử dụng.
Giá trị của vàng Mỹ Ký phụ thuộc vào độ dày của lớp vàng phủ bên ngoài. Tuy nhiên, loại vàng này không có giá trị đầu tư, chỉ mang tính thời trang giá rẻ và thường được bán trôi nổi khắp nơi, kể cả trên các sàn thương mại điện tử.
2.6 Vàng 24K (Vàng 999)
Vàng 999 hay còn gọi là vàng 24K là loại vàng có độ tinh khiết cao với hàm lượng vàng nguyên chất đạt 99,9%. Tương tự như vàng 9999 nhưng có hàm lượng vàng thấp hơn một chút, vàng 999 cũng là loại vàng được chú trọng dùng để đầu tư, tích lũy.
Ký hiệu của vàng 999 là con số "999" được in dập trên miếng vàng để thể hiện chất lượng sản phẩm 99,9% hàm lượng vàng. Vàng 999 có màu vàng đậm, mềm và dễ biến dạng, thường được đúc thành vàng miếng, vàng thỏi hoặc một số trang sức đơn giản.
2.7 Vàng trắng - Vàng trắng 10K, 14K, 18K
Vàng trắng là loại vàng được pha giữa vàng 24K và các kim loại có màu trắng như bạch kim, palladium, niken hoặc bạc để sử dụng trong việc làm trang sức. Vàng trắng thường được phủ thêm lớp rhodium để tăng độ sáng bóng và bảo vệ bề mặt.
Các loại vàng trắng phổ biến:
Vàng trắng 18K: Chứa 75% vàng, cung cấp độ bền cao và ít gây dị ứng.
Vàng trắng 14K: Chứa khoảng 58,33% vàng, còn lại là các kim loại trắng.
Vàng trắng 10K: Chứa khoảng 41,67% vàng và phần còn lại là các kim loại trắng.
Ký hiệu các loại vàng trắng được ký hiệu theo loại vàng như 10K, 14K, 18K và được in chìm ở phía trong trang sức. Vàng trắng có màu trắng bạc, bóng sáng, cứng và bền, phổ biến trong trang sức cao cấp, đặc biệt là nhẫn cưới và trang sức đính đá quý.
2.8 Vàng hồng - Vàng hồng 10K, 14K, 18K
Vàng hồng là loại vàng được pha lẫn vàng với kim loại đồng tạo ra màu hồng đặc trưng. Tỷ lệ đồng càng cao thì màu hồng của vàng càng đậm. Vàng hồng cũng được chia thành nhiều loại:
Vàng hồng 18K: Có hàm lượng vàng 75%.
Vàng hồng 14K: Có hàm lượng vàng 58,33%.
Vàng hồng 10K: Có hàm lượng vàng 41,67%.
Ký hiệu các loại vàng hồng cũng tương tự như vàng trắng và vàng tây, được ký hiệu theo loại vàng như 10K, 14K, 18K và được in chìm ở phía trong trang sức. Vàng hồng có vẻ đẹp lạ mắt và sang trọng, thường được sử dụng trong trang sức thời trang cao cấp.
3. So sánh các loại vàng