Vàng ta là loại vàng có độ tinh khiết cao, không bị pha lẫn kim loại khác
Về tính tinh khiết: Vàng ta (vàng 24K) sở hữu độ tinh khiết cực cao, với hàm lượng vàng nguyên chất từ 99,99% trở lên. Ngược lại, vàng tây là hợp kim với tỷ lệ vàng thấp hơn, dao động từ 41,6% (vàng 10K) đến 75% (vàng 18K).
Về màu sắc: Vàng ta có sắc vàng đậm và đặc trưng, trong khi vàng tây đa dạng về màu sắc tùy thuộc vào số K và thành phần kim loại pha trộn. Vàng tây thường có sắc vàng nhạt hơn, thậm chí có thể mang màu trắng bạc (vàng trắng) hoặc vàng hồng (rose gold).
Về độ cứng và độ bền: Vàng ta mềm hơn và dễ bị biến dạng, trong khi vàng tây cứng và bền hơn nhờ sự pha trộn với các kim loại khác. Đặc tính này khiến vàng tây phù hợp hơn để chế tác trang sức đeo hàng ngày.
Về giá trị: Vàng ta có giá trị cao hơn vàng tây do hàm lượng vàng nguyên chất cao. Khi so sánh cùng trọng lượng, vàng ta luôn có giá cao hơn các loại vàng tây.
Về mục đích sử dụng: Vàng tây thường được sử dụng để làm trang sức do đặc tính cứng, bền và đa dạng về màu sắc. Vàng ta chủ yếu được xem là tài sản đầu tư, tích lũy hoặc làm trang sức cưới truyền thống.
4. Vì sao vàng tây thường chỉ được dùng làm trang sức?
Vàng tây thường được ưa chuộng để làm trang sức nhờ những đặc tính vượt trội phù hợp với mục đích này. Độ cứng cao của vàng tây giúp tạo ra các chi tiết tinh xảo và duy trì hình dáng tốt hơn so với vàng ta. Đồng thời, khả năng bám kết đá quý của vàng tây cũng vượt trội, đặc biệt là với vàng 14K và 18K, giúp những viên đá được gắn chắc chắn, bền đẹp theo thời gian.
Một lý do quan trọng khác khiến vàng tây ít được sử dụng để tích lũy sinh lời là giá trị không ổn định bằng vàng ta. Vàng tây được đánh giá có giá trị trung bình, khi bán ra lời không nhiều, thậm chí có thể bị lỗ nếu không chọn đúng thời điểm mua bán. Các yếu tố làm giảm giá trị vàng tây khi bán lại bao gồm trang sức bị hỏng, trầy xước, móp méo hoặc xỉn màu theo thời gian.