Bài viết

Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc là gì? Phạm vi và lợi ích khi mua

28/09/2025 dot 4 phút đọc
Lời khuyên Sống Khỏe Tài Chính

Cháy nổ không chỉ cướp đi sinh mạng con người mà còn gây ra những tổn thất khôn lường, để lại gánh nặng tài chính nặng nề cho cả cá nhân lẫn doanh nghiệp. Chính vì vậy, Nhà nước đã đưa ra loại hình bảo hiểm cháy nổ bắt buộc nhằm tạo điểm tựa an toàn, giúp các tổ chức và cá nhân có thể khắc phục hậu quả khi sự cố không mong muốn xảy ra. Hãy cùng AIA Việt Nam tìm hiểu chi tiết tại đây!

1. Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc là gì?

Theo Luật Kinh doanh bảo hiểm và Nghị định 23/2018/NĐ-CP, bảo hiểm cháy nổ bắt buộc là loại hình bảo hiểm được pháp luật quy định nhằm bảo vệ tài sản tại các cơ sở có nguy cơ cháy, nổ. Khi xảy ra sự cố, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ bồi thường cho người tham gia những thiệt hại về tài sản do cháy, nổ gây ra.

Đối tượng được bảo hiểm bao gồm toàn bộ tài sản của cơ sở có nguy hiểm về cháy, nổ như:

  • Nhà, công trình và các tài sản gắn liền với nhà, công trình; máy móc, thiết bị.

  • Hàng hóa, vật tư các loại, bao gồm cả nguyên liệu, bán thành phẩm và thành phẩm.

Cần lưu ý rằng, ngoài việc hiểu rõ bảo hiểm cháy nổ bắt buộc là gì, các thông tin về đối tượng và địa điểm bảo hiểm phải được thỏa thuận rõ trong hợp đồng và Giấy chứng nhận bảo hiểm để làm căn cứ chi trả khi rủi ro cháy nổ xảy ra.

Xem thêm: Các loại bảo hiểm hiện nay và cách phân biệt đơn giản

Bảo hiểm cháy nổ bắt buộc được pháp luật quy định nhằm bảo vệ tài sản tại các cơ sở có nguy cơ cháy, nổ

2. Phạm vi bảo hiểm cháy nổ bắt buộc

Theo Điều 6 Nghị định 23/2018/NĐ-CP, doanh nghiệp bảo hiểm có trách nhiệm bồi thường cho những thiệt hại tài sản thuộc diện phải mua bảo hiểm cháy, nổ bắt buộc khi sự cố cháy, nổ phát sinh. Tuy nhiên, phạm vi bảo hiểm không bao gồm tất cả các rủi ro, mà sẽ có những trường hợp loại trừ không được bảo hiểm chi trả, bao gồm: 

  • Thiệt hại do động đất, núi lửa phun hoặc các biến động bất thường của thiên nhiên.

  • Thiệt hại phát sinh từ chiến tranh, khủng bố, bạo loạn hay các biến cố chính trị, an ninh.

  • Tài sản bị phá hủy, đốt hoặc cho nổ theo quyết định của cơ quan nhà nước có thẩm quyền.

  • Tài sản tự lên men, tự tỏa nhiệt hoặc hư hỏng do quá trình xử lý có dùng nhiệt.

  • Sét đánh trực tiếp nhưng không gây ra cháy, nổ.

  • Thiệt hại liên quan đến nguyên liệu, vũ khí hạt nhân.

  • Máy móc, thiết bị điện bị hỏng do quá tải, đoản mạch, hồ quang, rò điện hoặc sét đánh nhưng không gây cháy, nổ.

  • Trường hợp người tham gia bảo hiểm cố ý gây cháy, nổ hoặc vi phạm quy định về phòng cháy chữa cháy dẫn đến sự cố.

  • Thiệt hại đối với dữ liệu, phần mềm và chương trình máy tính.

  • Thiệt hại phát sinh từ việc đốt rừng, cỏ, đồng ruộng, đất đai với mục đích làm sạch.

Riêng đối với cơ sở hạt nhân, phạm vi và trường hợp loại trừ sẽ do doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua thỏa thuận, trên cơ sở có sự chấp thuận của doanh nghiệp tái bảo hiểm.

Xem thêm: Bảo hiểm bệnh hiểm nghèo là gì? Có nên mua không?

Một số trường hợp được loại trừ khỏi phạm vi bảo hiểm chi trả

3. Lợi ích khi mua bảo hiểm cháy nổ bắt buộc

Sau khi đã có câu trả lời cho bảo hiểm cháy nổ bắt buộc là gì, hẳn bạn đã hiểu rõ việc tham gia loại hình bảo hiểm này không chỉ là tuân thủ quy định pháp luật, mà nó còn mang lại nhiều lợi ích thiết thực như: 

  • Giảm rủi ro và gánh nặng tài chính: Khi xảy ra cháy, nổ, doanh nghiệp bảo hiểm sẽ chi trả cho các thiệt hại tài sản thuộc phạm vi bảo hiểm, giúp người tham gia không phải gánh toàn bộ chi phí khắc phục.

  • Tuân thủ quy định pháp luật: Bảo hiểm cháy nổ là loại hình bắt buộc đối với các cơ sở có nguy cơ cháy, nổ theo danh mục do Nhà nước quy định (sẽ được trình bày cụ thể ở phần sau). Nếu không tham gia, tổ chức/doanh nghiệp có thể bị xử phạt hành chính, đồng thời tự gánh chịu toàn bộ thiệt hại khi sự cố xảy ra.

  • Bảo vệ trách nhiệm pháp lý: Khi sự cố cháy nổ xảy ra gây ảnh hưởng đến bên thứ ba, bảo hiểm sẽ giúp chủ sở hữu tài sản hạn chế rủi ro tranh chấp và giảm gánh nặng pháp lý phát sinh.

  • Hỗ trợ khôi phục nhanh chóng: Khoản bồi thường từ doanh nghiệp bảo hiểm giúp cá nhân, tổ chức sớm ổn định sản xuất, kinh doanh hoặc sinh hoạt sau sự cố, giảm thiểu gián đoạn hoạt động.

Xem thêm: Bảo hiểm thương mại: Đặc điểm, phân loại và lợi ích

Bảo hiểm cháy nổ giúp giảm rủi ro và gánh nặng tài chính khi sự cố xảy ra

4. Đối tượng nào bắt buộc mua bảo hiểm cháy nổ?

Theo khoản 1 Điều 2 Nghị định 23/2018/NĐ-CP (đã sửa đổi, bổ sung tại Nghị định 97/2021/NĐ-CP) và hướng dẫn tại Phụ lục II Nghị định 136/2020/NĐ-CP, đối tượng phải mua bảo hiểm cháy nổ bắt buộc là các cơ quan, tổ chức và cá nhân có cơ sở thuộc diện nguy hiểm về cháy, nổ theo quy định pháp luật về phòng cháy, chữa cháy.

Dưới đây là 18 nhóm cơ sở bắt buộc phải mua bảo hiểm cháy nổ: 

STT

Nhóm cơ sở

Tiêu chí bắt buộc

1

Trụ sở cơ quan nhà nước

Cao từ 10 tầng hoặc khối tích ≥ 25.000 m³

2

Nhà chung cư, ký túc xá, nhà tập thể, nhà hỗn hợp

Chung cư, ký túc xá từ 7 tầng hoặc khối tích ≥ 10.000 m³; nhà hỗn hợp từ 5 tầng hoặc khối tích ≥ 5.000 m³

3

Cơ sở giáo dục

Mầm non từ 350 cháu hoặc khối tích ≥ 5.000 m³; trường phổ thông, cao đẳng, đại học, học viện… từ 7 tầng hoặc khối tích theo quy định

4

Bệnh viện và cơ sở y tế

Bệnh viện từ 250 giường; phòng khám đa khoa, nhà điều dưỡng, trung tâm y tế… từ 5 tầng hoặc khối tích ≥ 5.000 m³

5

Cơ sở văn hóa, giải trí

Nhà hát, rạp phim, rạp xiếc từ 600 chỗ; trung tâm hội nghị, nhà văn hóa, karaoke, vũ trường, quán bar, công viên giải trí, thủy cung… có khối tích ≥ 5.000 m³ hoặc theo quy mô luật định

6

Chợ, trung tâm thương mại, cơ sở dịch vụ ăn uống

Chợ hạng 1, 2; siêu thị, trung tâm thương mại, cửa hàng bách hóa, tiện ích, nhà hàng… diện tích ≥ 500 m² hoặc khối tích ≥ 5.000 m³

7

Khách sạn, nhà nghỉ, cơ sở lưu trú

Cao từ 7 tầng hoặc khối tích ≥ 10.000 m³

8

Nhà làm việc của doanh nghiệp, tổ chức chính trị – xã hội

Cao từ 7 tầng hoặc khối tích ≥ 10.000 m³

9

Cơ sở văn hóa – lưu trữ

Bảo tàng, thư viện, triển lãm, nhà trưng bày, hội chợ, nhà lưu trữ, nhà sách… khối tích ≥ 10.000 m³

10

Cơ sở bưu chính – viễn thông

Bưu điện, đài truyền hình, viễn thông từ 5 tầng hoặc khối tích ≥ 10.000 m³; trung tâm dữ liệu, lưu trữ từ 5.000 m³

11

Cơ sở thể thao

Sân vận động ≥ 40.000 chỗ; nhà thi đấu, trường đua, trường bắn, cung thể thao, trung tâm thể dục thể thao… sức chứa ≥ 500 chỗ hoặc khối tích ≥ 5.000 m³

12

Hạ tầng giao thông

Cảng hàng không, bến cảng, bến xe loại 1–2, nhà ga, trạm dừng nghỉ loại 1, công trình tàu điện ngầm; cửa hàng sửa chữa – kinh doanh ô tô, xe máy diện tích ≥ 500 m² hoặc khối tích ≥ 5.000 m³

13

Gara để xe ô tô

Sức chứa từ 10 xe trở lên

14

Cơ sở hạt nhân, cơ sở sử dụng – bảo quản vật liệu nổ

Kho, cảng xuất nhập vật liệu nổ, kho vũ khí, công cụ hỗ trợ

15

Cơ sở dầu khí

Khai thác, chế biến, bảo quản, vận chuyển, kinh doanh dầu mỏ và khí đốt; kho xăng dầu, khí đốt; cửa hàng kinh doanh xăng dầu, chất lỏng dễ cháy, khí đốt ≥ 200 kg

16

Cơ sở công nghiệp có hạng nguy hiểm cháy, nổ

Hạng A, B: khối tích dây chuyền sản xuất ≥ 5.000 m³; hạng C: ≥ 10.000 m³; hạng D, E: ≥ 15.000 m³

17

Nhà máy điện, trạm biến áp

Điện áp từ 110 kV trở lên

18

Hầm và kho chứa

Hầm bảo quản, sử dụng chất dễ cháy nổ ≥ 5.000 m³; kho hàng hóa, vật tư dễ cháy hoặc đựng trong bao bì cháy được ≥ 5.000 m³

Xem thêm: Bảo hiểm liên kết đơn vị là gì? Các thông tin bạn cần biết

5. Quy định pháp luật về bảo hiểm cháy nổ bắt buộc tại Việt Nam

Tại Việt Nam, việc tham gia bảo hiểm cháy nổ bắt buộc được điều chỉnh bởi nhiều văn bản pháp luật quan trọng. Một số nghị định và quy định đáng chú ý gồm:

  • Nghị định 23/2018/NĐ-CP và Nghị định 97/2021/NĐ-CP: Quy định chi tiết về đối tượng phải tham gia, phạm vi bảo hiểm, mức phí, nguyên tắc bồi thường, cũng như trách nhiệm của doanh nghiệp bảo hiểm và bên mua.

  • Nghị định 67/2023/NĐ-CP: Cập nhật và điều chỉnh một số quy định liên quan, bảo đảm phù hợp với thực tiễn và các tiêu chuẩn mới trong công tác phòng cháy chữa cháy.

  • Nghị định 136/2020/NĐ-CP: Ban hành Phụ lục II liệt kê cụ thể các cơ sở có nguy hiểm về cháy, nổ - căn cứ để xác định đối tượng bắt buộc tham gia.

Bên cạnh đó, pháp luật cũng quy định rõ các chế tài xử phạt khi vi phạm nghĩa vụ bảo hiểm:

  • Theo Điều 49 Nghị định 144/2021/NĐ-CP, cơ sở thuộc diện bắt buộc mà không tham gia bảo hiểm sẽ bị xử phạt từ 30 - 40 triệu đồng đối với cá nhân, và từ 60 - 80 triệu đồng đối với tổ chức.

  • Trường hợp mua bảo hiểm không đúng quy định về mức phí, nguyên tắc hoặc không cấp Giấy chứng nhận bảo hiểm đầy đủ, mức phạt dao động từ 20 - 30 triệu đồng cho cá nhân; với tổ chức, phạt gấp đôi.

  • Nếu không trích nộp phí bảo hiểm để đóng góp cho hoạt động phòng cháy chữa cháy, mức phạt có thể từ 40 - 50 triệu đồng với cá nhân, và gấp đôi đối với tổ chức.

Như vậy, tham gia bảo hiểm cháy nổ bắt buộc không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn giúp cá nhân, tổ chức tránh được các chế tài xử phạt, đồng thời đảm bảo quyền lợi khi rủi ro xảy ra.

6. Cách xử lý và yêu cầu bồi thường khi xảy ra cháy nổ

Khi xảy ra sự cố cháy, nổ, bên mua bảo hiểm cần tuân thủ đúng quy trình dưới đây để đảm bảo quyền lợi bồi thường: 

  • Thông báo kịp thời khi xảy ra cháy nổ: Người tham gia bảo hiểm phải thông báo ngay cho doanh nghiệp bảo hiểm để ghi nhận sự cố và phối hợp xử lý ban đầu. Trong vòng 14 ngày kể từ khi xảy ra tổn thất, thông báo bằng văn bản cần được gửi đến doanh nghiệp bảo hiểm, tránh trường hợp bị từ chối bồi thường do chậm trễ.

  • Xác định mức bồi thường: Số tiền bồi thường được tính theo số tiền bảo hiểm đã ghi trong hợp đồng hoặc Giấy chứng nhận bảo hiểm, nhưng không vượt quá giá trị bảo hiểm của tài sản. Việc chi trả căn cứ vào thiệt hại thực tế và các điều khoản đã thỏa thuận.

  • Giảm trừ bồi thường: Nếu cơ sở có nguy cơ cháy, nổ không khắc phục các yêu cầu về an toàn phòng cháy chữa cháy theo biên bản kiểm tra của cơ quan chức năng, doanh nghiệp bảo hiểm được quyền giảm trừ mức bồi thường. Mức giảm trừ tối đa có thể lên đến 20% số tiền bồi thường.

 Liên hệ ngay khi xảy ra sự cố để được hỗ trợ

Qua những thông tin trên, có thể thấy bảo hiểm cháy nổ bắt buộc là gì không chỉ là một yêu cầu pháp lý mà còn là biện pháp tài chính hữu hiệu, giúp giảm gánh nặng chi phí và hỗ trợ phục hồi nhanh chóng sau sự cố. Việc tham gia đúng quy định sẽ đảm bảo quyền lợi hợp pháp, đồng thời mang lại sự an tâm cho doanh nghiệp và cá nhân. Ngoài ra, đừng quên liên hệ AIA Việt Nam để nhận tư vấn cụ thể ngay từ bây giờ!

Nguồn tham khảo:
1. https://thuvienphapluat.vn/phap-luat/ho-tro-phap-luat/bao-hiem-chay-no-bat-buoc-la-gi-phi-bao-hiem-chay-no-bat-buoc-bao-nhieu-tien-mua-bao-hiem-chay-no-b-38612.html

Đăng ký để khám phá những cách mới để bảo vệ sức khỏe và sự giàu có của bạn.

Hãy giữ liên lạc

Cám ơn bạn

Đăng ký và khám phá những cách mới để bảo vệ sức khỏe và sự giàu có của bạn.

warning icon
Địa chỉ email không hợp lệ