1. Mã số thuế cá nhân là gì?
Mã số thuế cá nhân là dãy số duy nhất gồm 10 hoặc 13 chữ số do cơ quan thuế cấp cho mỗi người nộp thuế, dùng để quản lý các hoạt động thuế của cá nhân đó. Dãy số này được sử dụng trong suốt cuộc đời của một người để xác định và quản lý các khoản thu nhập chịu thuế cũng như nghĩa vụ thuế của họ. Mã số thuế cá nhân giúp cơ quan thuế nhận diện, theo dõi và quản lý việc kê khai, nộp thuế của từng người dân.
Mã số thuế cá nhân có hai loại chính: mã số thuế 10 chữ số và mã số thuế 13 chữ số với dấu gạch ngang. Đối với mã số thuế 13 chữ số, cấu trúc bao gồm hai chữ số đầu là số phân khoảng, bảy chữ số tiếp theo có cấu trúc xác định tăng dần, chữ số thứ 10 là chữ số kiểm tra, và ba chữ số cuối là số thứ tự từ 001 đến 999. Theo quy định pháp luật, mỗi cá nhân chỉ được cấp một mã số thuế duy nhất để sử dụng trong suốt đời.
Mã số thuế mang lại nhiều lợi ích cho người nộp thuế như: được giảm trừ gia cảnh và người phụ thuộc, khấu trừ thuế thu nhập cá nhân với mức chiết khấu 10%, được giảm thuế trong trường hợp bệnh hiểm nghèo hoặc bị ảnh hưởng bởi thiên tai, và được hoàn thuế khi nộp thừa. Ngoài ra, mã số thuế còn được sử dụng trong các giao dịch tài chính, xác minh danh tính, nhận quyền lợi xã hội và khai báo tài sản.